|  impugn 
 
 
 
 
  impugn |  | [im'pju:n] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | công kích, bài bác |  |  |  | to impugn a statement |  |  | công kích một bản tuyên bố |  |  |  | đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn | 
 
 
  /im'pju:n/ 
 
  ngoại động từ 
  công kích, bài bác 
  to impugn a statement  công kích một bản tuyên bố 
  đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn 
 
 |  |