Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inappetence




inappetence
[in'æpitəns]
Cách viết khác:
inappetency
[in'æpitənsi]
danh từ
tình trạng ăn không thấy ngon; sự biếng ăn


/in'æpitəns/ (inappetency) /in'æpitənsi/

danh từ
sự không muốn, sự không thèm

Related search result for "inappetence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.