bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
/i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
tính từ (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành an inaugural address (speech) bài diễn văn khai mạc mở đầu, khai trương the inaugural perfomance of a new theatre cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...) bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)