Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaugural




inaugural
[i'nɔ:gjurəl]
Cách viết khác:
inauguratory
[i'nɔ:gjurətəri]
tính từ
(thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
an inaugural address (speech)
bài diễn văn khai mạc
mở đầu, khai trương
the inaugural performance of a new theatre
cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)


/i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/

tính từ
(thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
an inaugural address (speech) bài diễn văn khai mạc
mở đầu, khai trương
the inaugural perfomance of a new theatre cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.