|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbreeding
inbreeding | [in'bri:diη] | | Cách viết khác: | | in-and-in | | ['inənd'in] | | | như in-and-in |
/'inənd'in/ (inbreeding) /in'bri:diɳ/
tính từ (song. nh d gi g) (sinh vật học) người giao phối thân thuộc sự lấy bà con họ gần
|
|
|
|