|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incantational
incantational | [,inkæn'tei∫ənl] | | Cách viết khác: | | incantatory | | [,inkæntətəri] | | tính từ | | | (thuộc) câu thần chú | | | (thuộc) sự niệm thần chú | | | (thuộc) bùa | | | (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải |
/,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/
tính từ (thuộc) câu thần chú (thuộc) sự niệm thần chú (thuộc) bùa (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải
|
|
|
|