không thể, kém năng lực, không có khả năng i. of solution không giải được
/in'keipəbl/
tính từ không đủ khả năng, bất tài, bất lực an incapable man một kẻ bất tài ( of) không thể incapable of doing something không thể làm được điều gì incapable of [telling] a lie không thể nào nói dối được incapable of improvement không thể nào cải tiến được (pháp lý) không đủ tư cách !drunk and incapable say không biết trời đất