Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incarnation




incarnation
[,inkɑ:'nei∫n]
danh từ
người thể hiện nổi bật một phẩm chất đặc biệt; hiện thân
to be the incarnation of courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
(trường hợp) sống dưới dạng người; sự hoá thân; kiếp người
the nine incarnations of Vishnu
chín lần hoá thân của thần Vishnu
previous incarnation
kiếp trước, tiền kiếp
he believed he had been an emperor in a previous incarnation
anh ta tin rằng kiếp trước mình là hoàng đế
the Incarnation
sự hiện thân của Chúa


/,inkɑ:'neiʃn/

danh từ
sự tạo hình hài cụ thể
hiện thân
to be the incarnation of courage là hiện thân của tinh thần dũng cảm
(tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incarnation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.