Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incensation




incensation
[,insen'sei∫n]
danh từ
sự thắp hương, sự đốt trầm


/,insen'seiʃn/

danh từ
sự thắp hương, sự đốt trầm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.