|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incombustibility
incombustibility | ['inkəm,bʌstə'biliti] | | Cách viết khác: | | incombustibleness | | [,inkəm'bʌstəblnis] | | danh từ | | | tính không cháy |
/'inkəm,bʌstə'biliti/ (incombustibleness) /,inkəm'bʌstəblnis/
danh từ tính không cháy
|
|
|
|