Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
income account




income+account
['inkʌm ə'kaunt]
danh từ
sự tính phác lỗ lãi
khoản thu nhập


/'inkəmə'kaunt/

danh từ
sự tính phác lỗ lãi
khoản thu nhập

Related search result for "income account"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.