Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
income-tax




income-tax
['inkʌm'tæks]
danh từ
thuế lợi tức, thuế thu nhập


/'inkəmtæks/

danh từ
thuế doanh thu, thuế lợi tức

Related search result for "income-tax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.