|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomer
incomer | ['inkʌmə] | | danh từ | | | người vào | | | người nhập cư | | | người đột nhập | | | người kế tục, người thay thế (một chức vị) |
/'in,kʌmə/
danh từ người vào người nhập cư người đột nhập người kế tục, người thay thế (một chức vị)
|
|
|
|