Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommensurateness




incommensurateness
[,inkə'men∫əritnis]
danh từ
sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng
(như) incommensurability


/,inkə'menʃəritnis/

danh từ
sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng
(như) incommensurability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.