Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommode




incommode
[,inkə'moud]
Cách viết khác:
incommodate
[,inkə'moudeit]
như incommodate


/,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/

ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
ngăn trở, cản tr

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incommode"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.