Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompetency




incompetency
[in'kɔmpitənsi]
Cách viết khác:
incompetence
[in'kɔmpitəns]
như incompetence


/in'kɔmpitəns/ (incompetency) /in'kɔmpitənsi/

danh từ
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
(pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incompetency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.