|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompletion
incompletion | [,inkəm'pli:∫n] | | Cách viết khác: | | incompleteness | | [,inkəm'pli:tnis] | | danh từ | | | tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ | | | tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong |
/,inkəm'pli:ʃn/ (incompleteness) /,inkəm'pli:tnis/
danh từ tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong
|
|
|
|