Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsideration




inconsideration
['inkən,sidə'rei∫n]
Cách viết khác:
inconsiderateness
[,inkən'sidəritnis]
như inconsiderateness


/'inkən,sidə'reiʃn/

danh từ
(như) inconsiderateness
hành động thiếu thận trọng, hành động thiếu suy nghĩ, hành động khinh suất

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.