Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incubus




incubus
['iηkjubəs]
danh từ, số nhiều incubuses, incubi
nam ác thần được truyền tụng là hay giao hợp với những phụ nữ đang ngủ; thần ác mộng
bóng đè; cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'iɳkjubəs/

danh từ, số nhiều incubuses, incubi
bóng đè
cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.