Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incumber




incumber
[in'kʌmbə]
Cách viết khác:
encumber
[in'kʌmbə]
như encumber


/in'kʌmbə/ (incumber) /in'kʌmbə/

ngoại động từ
làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
đè nặng lên, làm nặng trĩu
làm ngổn ngang, làm bừa bộn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.