Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefinitive




indefinitive
[,indi'finitiv]
tính từ
không dứt khoát, không định rõ


/,indi'finitiv/

tính từ
không dứt khoát, không định rõ

Related search result for "indefinitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.