Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indelible




indelible
[in'delibl]
tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible ink
mực không tẩy được
an indelible shame
một sự nhục nhã không bao giờ rửa được


/in'delibl/

tính từ
không thể gột sạch, không thể tẩy sạch, còn vết mãi
indelible ink mực không tẩy được
an indelible shame một sự nhục nhã không bao giờ rửa được

Related search result for "indelible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.