Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indentation




indentation
[,inden'tei∫n]
danh từ
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
(ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)


/,inden'teiʃn/

danh từ
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
(ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indentation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.