Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeterminacy




indeterminacy
[,indi'tə:minəsi]
danh từ
(toán học) tính không xác định



tính bất định
degree i. độ bất định

/,indi'tə:minəsi/

danh từ
(toán học) tính không xác định

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.