Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
index card




index+card
['indekskɑ:d]
danh từ
phiếu làm mục lục


/'indekskɑ:d/

danh từ
phiếu làm mục lục

Related search result for "index card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.