indisputability
indisputability | ['indis,pju:tə'biliti] | | Cách viết khác: | | indisputableness | | [,indis'pju:təblnis] | | danh từ | | | tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận |
/'indispju:tə'biliti/ (indisputableness) /,indis'pju:təblnis/
danh từ tính không thể cãi, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận
|
|