Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indistinct




indistinct
[,indis'tiηkt]
tính từ
không rõ ràng; mơ hồ
indistinct speech
lời nói không rõ ràng
indistinct sounds, memories
những âm thanh, kỷ niệm mơ hồ


/,indis'tiɳkt/

tính từ
không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ

Related search result for "indistinct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.