Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individualism




individualism
[,indi'vidjuəlizm]
danh từ
cảm nghĩ hoặc cách cư xử của một người muốn làm điều gì theo cách riêng của mình, không cần biết đến người khác như thế nào; tính cá nhân
lý thuyết ủng hộ sự tự do hành động và tự do tín ngưỡng hoàn toàn cho mỗi cá nhân (đối lập với lý thuyết ủng hộ quyền tối cao của nhà nước); chủ nghĩa cá nhân


/,indi'vidjuəlizm/

danh từ
chủ nghĩa cá nhân

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.