Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individualize




individualize
[,indi'vidjuəlaiz]
Cách viết khác:
individualise
[,indi'vidjuəlaiz]
individuate
[,indi'vidjueit]
ngoại động từ
cá tính hoá; cá nhân hoá; đặc thù hoá
does your style of writing individualize your work?
văn phong của anh có làm cho tác phẩm của anh mang tính đặc thù hay không?
prisoners try to individualize their cells by hanging up pictures
tù nhân cố gắng tạo nét đặc thù cho xà lim của họ bằng cách treo tranh ảnh
individualized paper
giấy viết riêng của cá nhân (có in sẵn địa chỉ của chủ nhân tờ giấy)


/,indi'vidjuəlaiz/ (individualise) /,indi'vidjuəlaiz/ (individuate) /,indi'vidjueit/

ngoại động từ
cá tính hoá, cho một cá tính
định rõ, chỉ rõ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "individualize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.