Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indorsee




indorsee
[,indɔ:'si:]
Cách viết khác:
endorsee
[,endɔ:'si:]
như endorsee


/,endɔ:'si:/ (indorsee) /,indɔ:'si:/

danh từ
người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)

Related search result for "indorsee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.