Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indraught




indraught
['indrɑ:ft]
Cách viết khác:
indraft
['indrɑ:ft]
như indraft


/'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/

danh từ
sự hút gió vào, sự hút không khí vào
dòng chảy vào, luồng chảy vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.