Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indumentum




indumentum
[,indju:'mentəm]
danh từ, số nhiều indumenta
[,indju:'mentə]
bộ lông
(thực vật học) lớp lông


/,indju:'mentəm/

danh từ, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/
bộ lông
(thực vật học) lớp lông


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.