|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indumentum
indumentum | [,indju:'mentəm] | | danh từ, số nhiều indumenta | | [,indju:'mentə] | | | bộ lông | | | (thực vật học) lớp lông |
/,indju:'mentəm/
danh từ, số nhiều indumenta /,indju:'mentə/ bộ lông (thực vật học) lớp lông
|
|
|
|