Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inf.




inf.
Xem infra


/'infrə/

phó từ
(viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới nữa, ở sau đây

Related search result for "inf."
  • Words pronounced/spelled similarly to "inf."
    iamb imp inf.

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.