Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infamousness




infamousness
['infəməsnis]
danh từ
sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy)


/'infəməsnis/

danh từ
sự ô nhục, sự bỉ ổi ((cũng) infamy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.