|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infectivity
infectivity | [,infek'tiviti] | | Cách viết khác: | | infectiousness | | [in'fek∫əsnis] | | | như infectiousness |
/in'fekʃəsnis/ (infectiveness) /in'fektivnis/ (infectivity) /,inkek'tiviti/
danh từ tính lây, tính nhiễm (y học) tính nhiễm trùng; tính lây nhiễm tính dễ lan truyền, tính dễ lây
|
|
|
|