Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infertile




infertile
[in'fə:tail]
tính từ
không màu mỡ, cằn cỗi
infertile land
vùng đất cằn cỗi
an infertile couple
một cặp vợ chồng vô sinh


/in'fə:tail/

tính từ
không màu mỡ, cằn cỗi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.