Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infiniteness




infiniteness
['infinitnis]
danh từ
tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng


/'infinitnis/

danh từ
tính không bờ bến, tính vô tận; tính vô hạn; tính vô cùng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.