|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infinitesimality
infinitesimality | ['infini,tesi'mæliti] | | Cách viết khác: | | infinitesimalness | | [,infini'tesiməlnis] | | danh từ | | | tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ |
/'infini,tesi'mæliti/ (infinitesimalness) /,infini'tesiməlnis/
danh từ tính chất rất nhỏ, tính chất vô cùng nhỏ
|
|
|
|