Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infirmarian




infirmarian
[,infə:'mæriən]
danh từ
y tá (cơ sở (tôn giáo))


/,infə:məri/

danh từ
y tá (cơ sở tôn giáo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.