Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflamed




tính từ
(inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm
inflamed eyes mắt sưng tấy
a nose inflamed by an infection mũi viêm do nhiễm trùng
căm phẫn; phẫn nộ
inflamed by one's colleague's remarks nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp
inflamed with passion bừng bừng nổi giận



inflamed
[in'fleimd]
tính từ
(inflamed by / with something) đỏ tấy và đau; viêm
inflamed eyes
mắt sưng tấy
a nose inflamed by an infection
mũi viêm do nhiễm trùng
căm phẫn; phẫn nộ
inflamed by one's colleague's remarks
nổi giận vì lời nhận xét của đồng nghiệp
inflamed with passion
bừng bừng nổi giận


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.