|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflectional
inflectional | [in'flek∫ənl] | | Cách viết khác: | | inflexional | | [in'flek∫ənl] | | | như inflexional |
/in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/
tính từ (thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong (toán học) uốn inflexional asymptote tiệm cận uốn (âm nhạc) chuyển điệu (ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố
|
|
|
|