Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflict




inflict
[in'flikt]
ngoại động từ (+ on, upon)
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)


/in'flikt/

ngoại động từ ( on, upon)
nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương)
bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflict"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.