Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informed




informed
[in'fɔ:md]
tính từ
có hiểu biết, am hiểu


/in'fɔ:md/

tính từ
có nhiều tin tức, nắm được tình hình

Related search result for "informed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.