|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infra dig
infra+dig | ['infrə'dig] | | tính từ | | | làm hạ nhân phẩm của mình | | | screaming in public is infra dig for an old professor | | la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo sư già |
/'infrə'dig/
tính từ làm hạ nhân phẩm của mình
|
|
|
|