Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infuriation




infuriation
[in,fjuəri'ei∫n]
danh từ
sự làm tức điên lên; sự tức điên lên


/in,fjuəri'eiʃn/

danh từ
sự làm tức điên lên; sự tức điên lên

Related search result for "infuriation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.