|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusorial
infusorial | [,infju:'zɔ:riəl] | | tính từ, (động vật học) | | | (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông | | | có trùng lông (đất...) |
/,infju:'zɔ:riəl/
tính từ, (động vật học) (thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông có trùng lông (đất...)
|
|
|
|