| initiatress 
 
 
 
 
  initiatress |  | [i'ni∫ieitris] |  |  | danh từ ((cũng) initiatrix) |  |  |  | người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà) |  |  |  | người vỡ lòng, người khai tâm (đàn bà) |  |  |  | người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo (đàn bà) | 
 
 
  /i'niʃieitris/ 
 
  danh từ ((cũng) initiatrix) 
  người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà) 
  người vỡ lòng, người khai tâm (đàn bà) 
  người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo (đàn bà) 
 
 |  |