Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innervate




innervate
['inə:veit]
ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh


/'inə:veit/

ngoại động từ
(như) innerve
(giải phẫu) phân bố các dây thần kinh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.