Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innocuous




innocuous
[i'nɔkjuəs]
tính từ
không độc, không có hại; vô thưởng vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...)


/i'nɔkjuəs/

tính từ
không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "innocuous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.