Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inoculum




inoculum
[i'nɔkjuləm]
Cách viết khác:
inoculant
[i'nɔkjulənt]
danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng


/i'nɔkjuləm/ (inoculant) /i'nɔkjulənt/

danh từ
chất để chủng, chất để tiêm chủng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.