Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquisition




inquisition
[,inkwi'zi∫n]
danh từ
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
(sử học) (the Inquisition) như Holy Office


/,inkwi'ziʃn/

danh từ
sự điều tra, sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
(sử học) (the Inquisition) toà án dị giáo

Related search result for "inquisition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.